Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𡉠
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𡉠
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𡉠
U+21260
,
𡉠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21260
←
𡉟
[U+2125F]
CJK Unified Ideographs Extension B
𡉡
→
[U+21261]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
土
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 04” ghi đè từ khóa trước, “幺137”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+21260
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
zài
(
zai
4
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
𡉠
In
.
Xem thêm
sửa
Để xem thêm các nghĩa khác, xem
在
.
𡉄
𡉈
𥩴
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=21260