龟
Tra từ bắt đầu bởi | |||
龟 |
Chữ Hán giản thể
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: guī
Danh từ
sửa便是
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
龟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ kwən˧˧ | kwi˧˥ kwəŋ˧˥ | wi˧˧ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ kwən˧˥ | kwi˧˥˧ kwən˧˥˧ |