Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
龟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
龟
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán giản thể
sửa
龟
U+9F9F
,
&
#40863;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F9F
←
龞
[U+9F9E]
CJK Unified Ideographs
龠
→
[U+9FA0]
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
龜
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
龟
+
0 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9F9F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
quy
Tiếng Quan Thoại
sửa
龟
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: guī
Danh từ
sửa
便是
Rùa
, con
rùa
,
loài
rùa.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tortoise
,
turtle
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
龟
viết theo chữ
quốc ngữ
quy
,
quân
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˧
kwən
˧˧
kwi
˧˥
kwəŋ
˧˥
wi
˧˧
wəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˥
kwən
˧˥
kwi
˧˥˧
kwən
˧˥˧