Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+9F9F, 龟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F9F

[U+9F9E]
CJK Unified Ideographs
[U+9FA0]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “龟 00” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa
 

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

便是

  1. Rùa, con rùa, loài rùa.

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quy, quân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ kwən˧˧kwi˧˥ kwəŋ˧˥wi˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ kwən˧˥kwi˧˥˧ kwən˧˥˧