Chữ Hán

sửa
U+543E, 吾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-543E

[U+543D]
CJK Unified Ideographs
[U+543F]
Tra từ bắt đầu bởi
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 04” ghi đè từ khóa trước, “己157”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Ghi chú:
  • wú - standard;
  • wǔ - common variant.
Ghi chú:
  • Sixian:
    • ǹg - literary;
    • ngâ - vernacular (“my”).

Đại từ

sửa

  1. Tôi, ta.

Từ hạn định

sửa

  1. Của tôi, của ta.

Danh từ riêng

sửa

  1. Họ Ngô (Wu).