吾
Chữ Hán sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
吾 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm: wú (wu2)
- Phiên âm Hán-Việt: ngô
- Chữ Hangul: 오
Tiếng Trung Quốc sửa
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Đại từ sửa
吾
Từ hạn định sửa
吾
- Của tôi, của ta.
Danh từ riêng sửa
吾