吾
Chữ Hán
sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
吾 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: wú (wu2)
- Phiên âm Hán-Việt: ngô
- Chữ Hangul: 오
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨˊ
- Quảng Đông (Việt bính): ng4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): ǹg / ngâ
- (Mai Huyện, Quảng Đông): n2
- Mân Đông (BUC): ngù
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): ngô͘ / gô͘
- (Triều Châu, Peng'im): u5
- Ngô
- (Northern): 6ngu; 6ng
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨˊ
- Tongyong Pinyin: wú
- Wade–Giles: wu2
- Yale: wú
- Gwoyeu Romatzyh: wu
- Palladius: у (u)
- IPA Hán học (ghi chú): /u³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Ghi chú:
- wú - standard;
- wǔ - common variant.
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: ng4
- Yale: ǹgh
- Cantonese Pinyin: ng4
- Guangdong Romanization: ng4
- Sinological IPA (key): /ŋ̍²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ǹg / ngâ
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ngˇ / nga´
- Bính âm tiếng Khách Gia: ng2 / nga1
- IPA Hán học : /ŋ̍¹¹/, /ŋa²⁴/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: n2
- IPA Hán học : /n̩¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Ghi chú:
- Sixian:
- ǹg - literary;
- ngâ - vernacular (“my”).
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: ngù
- IPA Hán học (ghi chú): /ŋu⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: ngô͘
- Tâi-lô: ngôo
- Phofsit Daibuun: ngoo
- IPA (Cao Hùng): /ŋɔ̃²³/
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc): /ŋɔ̃²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: gô͘
- Tâi-lô: gôo
- Phofsit Daibuun: goo
- IPA (Chương Châu): /ɡɔ¹³/
- IPA (Tuyền Châu): /ɡɔ²⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: u5
- Phiên âm Bạch thoại-like: û
- IPA Hán học (ghi chú): /u⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
Đại từ
sửa吾
Từ hạn định
sửa吾
- Của tôi, của ta.
Danh từ riêng
sửa吾