Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

sửa
U+5225, 別
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5225

[U+5224]
CJK Unified Ideographs
[U+5226]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 05” ghi đè từ khóa trước, “广147”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

  1. Chia, tách, phân làm hai hay nhiều phần.
    – tiễn đưa người khác ra đi

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

  1. Khác, khác biệt.

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bết, bẹt, biết, bít, bệt, bịt, biệt, liệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓet˧˥ ɓɛ̰ʔt˨˩ ɓiət˧˥ ɓit˧˥ ɓḛʔt˨˩ ɓḭʔt˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩ liə̰ʔt˨˩ɓḛt˩˧ ɓɛ̰k˨˨ ɓiə̰k˩˧ ɓḭt˩˧ ɓḛt˨˨ ɓḭt˨˨ ɓiə̰k˨˨ liə̰k˨˨ɓəːt˧˥ ɓɛk˨˩˨ ɓiək˧˥ ɓɨt˧˥ ɓəːt˨˩˨ ɓɨt˨˩˨ ɓiək˨˩˨ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓet˩˩ ɓɛt˨˨ ɓiət˩˩ ɓit˩˩ ɓet˨˨ ɓit˨˨ ɓiət˨˨ liət˨˨ɓet˩˩ ɓɛ̰t˨˨ ɓiət˩˩ ɓit˩˩ ɓḛt˨˨ ɓḭt˨˨ ɓiə̰t˨˨ liə̰t˨˨ɓḛt˩˧ ɓɛ̰t˨˨ ɓiə̰t˩˧ ɓḭt˩˧ ɓḛt˨˨ ɓḭt˨˨ ɓiə̰t˨˨ liə̰t˨˨