私
Tra từ bắt đầu bởi | |||
私 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaTính từ
sửa私
Tiếng Nhật
sửaĐại từ
sửa私
Danh từ
sửa私
- (Triết học) Cái tôi.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
私 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˧ təj˧˧ | tɨ˧˥ təj˧˥ | tɨ˧˧ təj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˥ təj˧˥ | tɨ˧˥˧ təj˧˥˧ |