Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+79C1, 私
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-79C1

[U+79C0]
CJK Unified Ideographs
[U+79C2]
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 02” ghi đè từ khóa trước, “幺54”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Cá nhân, tự mình.
  2. Riêng tư, bí mật.

Tiếng Nhật

sửa

Đại từ

sửa

  1. Tôi, ta, tao, tớ.
    イギリス人 — Tôi là người Anh.
  2. Tự tôi, chính tôi, một mình tôi, mình tôi.

Danh từ

sửa

  1. (Triết học) Cái tôi.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ təj˧˧˧˥ təj˧˥˧˧ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ təj˧˥˧˥˧ təj˧˥˧