Tra từ bắt đầu bởi
𪨋

Chữ Hán

sửa
𪨋 U+2AA0B, 𪨋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AA0B
𪨊
[U+2AA0A]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪨌
[U+2AA0C]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 04” ghi đè từ khóa trước, “田39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

𪨋

  1. Nằm thẳng.
  2. Để thay thế.

Tính từ

sửa

𪨋

  1. Dài, cao, thẳng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa