村
Tra từ bắt đầu bởi | |||
村 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: cūn (cun1)
- Phiên âm Hán-Việt: thôn
- Chữ Hangul: 촌
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa村
Tính từ
sửa村
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
村 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɔn˧˧ tʰuən˧˧ tʰon˧˧ ʨon˧˧ ʨɔn˧˧ tʰuən˧˥ sɔm˧˥ tʰun˧˧ | tʰɔŋ˧˥ tʰuəŋ˧˥ tʰoŋ˧˥ ʨoŋ˧˥ ʨɔŋ˧˥ tʰuəŋ˩˧ sɔ̰m˩˧ tʰuŋ˧˥ | tʰɔŋ˧˧ tʰuəŋ˧˧ tʰoŋ˧˧ ʨoŋ˧˧ ʨɔŋ˧˧ tʰuəŋ˧˥ sɔm˧˥ tʰuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɔn˧˥ tʰuən˧˥ tʰon˧˥ ʨon˧˥ ʨɔn˧˥ tʰuən˩˩ sɔm˩˩ tʰun˧˥ | tʰɔn˧˥˧ tʰuən˧˥˧ tʰon˧˥˧ ʨon˧˥˧ ʨɔn˧˥˧ tʰuən˩˧ sɔ̰m˩˧ tʰun˧˥˧ |