坝
Tra từ bắt đầu bởi | |||
坝 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: bà (ba4)
- Phiên âm Hán-Việt: bá
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa坝
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
坝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˥ | ɓa̰ː˩˧ | ɓaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˩˩ | ɓa̰ː˩˧ |