Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𦉱
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𦉱
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
Chữ Hán
sửa
𦉱
U+26271
,
&
#156273;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26271
←
𦉰
[U+26270]
CJK Unified Ideographs Extension B
𦉲
→
[U+26272]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
网
+
2 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+26271
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
𦉱
viết theo chữ
quốc ngữ
bảy
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰j
˧˩˧
ɓaj
˧˩˨
ɓaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaj
˧˩
ɓa̰ʔj
˧˩
Số từ
sửa
𦉱
Dạng
Nôm
của
bảy
.