Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
应
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
应
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
应
U+5E94
,
应
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E94
←
库
[U+5E93]
CJK Unified Ideographs
底
→
[U+5E95]
Phiên âm Hán-Việt
:
ứng
,
ưng
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
广
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “广 04” ghi đè từ khóa trước, “弓-1”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5E94
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: yìng
Động từ
sửa
应
ứng phó
,
thỏa mãn
,
thích ứng
phải
tuân
theo
Đồng nghĩa
sửa
應
Dịch
sửa
phải tuân theo
Tiếng Anh
:
ought
to,
must