Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6762, 杢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6762

[U+6761]
CJK Unified Ideographs
[U+6763]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 03” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc.