Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+3518, 㔘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3518

[U+3517]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+3519]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “力 05” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

  1. Giải tán, giải thể.
  2. Đuổi việc, giáng chức, truất quyền, phế truất.
  3. Vứt bỏ.