阮
Tra từ bắt đầu bởi | |||
阮 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Mân Nam
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ɡɨn˥˧] (Tuyền Châu), [ɡun˥˧] (Hạ Môn), [ɡuan˥˧] (Chương Châu)
Đại từ
sửa阮
Từ liên hệ
sửaTiếng Quan Thoại
sửaTừ nguyên
sửaTừ 阮咸 (Nguyễn Hàm, Ruǎn Xián).
Danh từ
sửa阮
Đồng nghĩa
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
阮 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |