Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+962E, 阮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-962E

[U+962D]
CJK Unified Ideographs
[U+962F]
U+F9C6, 阮
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9C6

[U+F9C5]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9C7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 04” ghi đè từ khóa trước, “田39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Mân Nam

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: [ɡɨn˥˧] (Tuyền Châu), [ɡun˥˧] (Hạ Môn), [ɡuan˥˧] (Chương Châu)

Đại từ

sửa

  1. Chúng tôi.
  2. Của tôi.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa
 

Từ nguyên

sửa

Từ 阮咸 (Nguyễn Hàm, Ruǎn Xián).

Danh từ

sửa

  1. Một loại nhạc cụ dây cổ truyền.

Đồng nghĩa

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngỏn, nguyễn, Nguyễn, ngán, ngoãn, ngón

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.