男
Tra từ bắt đầu bởi | |||
男 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: nán (nan2)
- Wade–Giles: nan2
Danh từ sửa
男
giản. và phồn. |
男 |
---|
Dịch sửa
Trái nghĩa sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
男 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːm˧˧ | naːm˧˥ | naːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːm˧˥ | naːm˧˥˧ |
Tiếng Nhật sửa
Danh từ sửa
男 (おとこ)
- Đàn ông, nam.
Kanji trong mục từ này |
---|
男 |
おとこ Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
漢 (manga slang) |
Kanji trong mục từ này |
---|
男 |
Lớp: 1 |