Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
卵
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
卵
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
卵
U+5375
,
卵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5375
←
却
[U+5374]
CJK Unified Ideographs
卶
→
[U+5376]
卵
U+F91C
,
卵
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F91C
←
亂
[U+F91B]
CJK Compatibility Ideographs
欄
→
[U+F91D]
Phiên âm Hán-Việt
:
noãn
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
卩
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “卩 05” ghi đè từ khóa trước, “弋153”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5375
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: luǎn (luan
3
)
Wade–Giles
: luan
3
Danh từ
sửa
卵
Trứng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
egg
Tiếng Tây Ban Nha
:
huevo
gđ