Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5375, 卵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5375

[U+5374]
CJK Unified Ideographs
[U+5376]
U+F91C, 卵
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F91C

[U+F91B]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F91D]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “卩 05” ghi đè từ khóa trước, “弋153”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Trứng.

Dịch

sửa