Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 13 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 13 nét”
Thể loại này chứa 175 trang sau, trên tổng số 175 trang.
乙
亂
亠
亶
人
債
傻
僅
儿
兡
刀
𠞭
匚
𫧖
口
嗄
嗔
嗳
𠻬
囗
園
土
塋
塘
塚
㙙
大
奧
女
𡟬
廾
𫸟
心
想
惷
愚
愛
感
𢝴
愾
慉
手
搏
搤
搦
搧
搲
𢴊
攴
敬
方
旒
日
暄
暍
𣈼
𣈿
木
椴
楊
楔
楢
楬
楽
榅
𣕇
歹
𣩁
毛
毽
水
準
溥
溫
溴
溶
溷
溼
滅
滤
𣼑
火
煜
煥
煦
父
爺
牛
犍
犬
獃
獄
玉
瑋
瑙
田
當
畺
疒
痭
痰
痲
痳
痴
痾
白
皙
目
睛
石
硼
碑
碘
示
祿
禀
禅
禾
稔
稗
稚
稜
穴
窠
窥
竹
筠
筯
糹
𬗞
纟
缛
网
𦋆
羊
羥
肉
腦
腴
腹
艸
荽
莊
莓
莠
莨
莪
莳
莴
获
莺
萬
虫
蛸
蛹
蜂
蜉
蜋
蜒
蜓
蜖
䖷
衣
裔
裤
言
詩
詬
話
詳
讠
谨
谫
谷
𮙍
豸
貊
貝
賃
賊
賎
走
趍
𧻣
足
跢
跮
𰸉
辛
辞
辰
䢅
辵
遅
遉
酉
酪
金
鈮
鈰
鈹
鈿
鉅
鉈
鉑
鉗
鉞
鉬
鉭
钅
锞
锡
锥
锰
隹
雉
雏
靑
靖
韭
韮
𩐂
音
韵
頁
頑
页
颖
饣
馏
马
骜
骝
魚
魜
鱼
鲍
鳥
鳧
鳬
鸟
鹋
黽
黽