Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9811, 頑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9811

[U+9810]
CJK Unified Ideographs
[U+9812]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 04” ghi đè từ khóa trước, “皿38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngoan, ngoãn, ngoạn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːn˧˧ ŋwaʔan˧˥ ŋwa̰ːʔn˨˩ŋwaːŋ˧˥ ŋwaːŋ˧˩˨ ŋwa̰ːŋ˨˨ŋwaːŋ˧˧ ŋwaːŋ˨˩˦ ŋwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwan˧˥ ŋwa̰n˩˧ ŋwan˨˨ŋwan˧˥ ŋwan˧˩ ŋwa̰n˨˨ŋwan˧˥˧ ŋwa̰n˨˨ ŋwa̰n˨˨