Tra từ bắt đầu bởi
祿

Chữ Hán

sửa
祿 U+797F, 祿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-797F

[U+797E]
CJK Unified Ideographs
[U+7980]
U+F93C, 祿
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F93C

[U+F93B]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F93D]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “示 08” ghi đè từ khóa trước, “干54”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

祿

  1. Sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

祿 viết theo chữ quốc ngữ

trốc, lốc, lúc, lóc, lộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwk˧˥ ləwk˧˥ luk˧˥ lawk˧˥ lə̰ʔwk˨˩tʂə̰wk˩˧ lə̰wk˩˧ lṵk˩˧ la̰wk˩˧ lə̰wk˨˨tʂəwk˧˥ ləwk˧˥ luk˧˥ lawk˧˥ ləwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwk˩˩ ləwk˩˩ luk˩˩ lawk˩˩ ləwk˨˨tʂəwk˩˩ ləwk˩˩ luk˩˩ lawk˩˩ lə̰wk˨˨tʂə̰wk˩˧ lə̰wk˩˧ lṵk˩˧ la̰wk˩˧ lə̰wk˨˨