Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+83A0, 莠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83A0

[U+839F]
CJK Unified Ideographs
[U+83A1]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 07” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds).
  2. Người không ai ưa.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, dữu, dửu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˥ ziʔiw˧˥ zḭw˧˩˧tṵ˩˧ jɨw˧˩˨ jɨw˧˩˨tu˧˥ jɨw˨˩˦ jɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˩˩ ɟɨ̰w˩˧ ɟɨw˧˩tu˩˩ ɟɨw˧˩ ɟɨw˧˩tṵ˩˧ ɟɨ̰w˨˨ ɟɨ̰ʔw˧˩