Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
馏
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
馏
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
馏
U+998F
,
馏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-998F
←
馎
[U+998E]
CJK Unified Ideographs
馐
→
[U+9990]
Phiên âm Hán-Việt
:
lưu
,
lựu
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
饣
+
10 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “饣 10” ghi đè từ khóa trước, “幺99”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+998F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
liú
Động từ
sửa
馏
chiết xuất
,
chưng cất
(
rượu
hoặc
cồn
),
lọc
.
Đồng nghĩa
sửa
餾
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
distill