溴
Tra từ bắt đầu bởi | |||
溴 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
溴
- (Hoá học) Brom.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
溴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
su˧˥ xiw˧˥ so˧˥ kïk˧˥ | sṵ˩˧ kʰɨ̰w˩˧ so̰˩˧ kḭ̈t˩˧ | su˧˥ kʰɨw˧˥ so˧˥ kɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
su˩˩ xɨw˩˩ so˩˩ kïk˩˩ | sṵ˩˧ xɨ̰w˩˧ so̰˩˧ kḭ̈k˩˧ |