Tra từ bắt đầu bởi
𫧖

Chữ Hán

sửa
 
𫧖 U+2B9D6, 𫧖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B9D6
𫧕
[U+2B9D5]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫧗
[U+2B9D7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “匚 11” ghi đè từ khóa trước, “禸38”.

Từ nguyên

sửa

Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 1273.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𫧖

  1. Giỏ tre hoặc rương.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa
𫧖 viết theo chữ quốc ngữ

khuông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.