Tra từ bắt đầu bởi
𫧖

Chữ Hán sửa

 
𫧖 U+2B9D6, 𫧖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B9D6
𫧕
[U+2B9D5]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫧗
[U+2B9D7]

Tra cứu sửa

Từ nguyên sửa

Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 1273.

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

𫧖

  1. Giỏ tre hoặc rương.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

𫧖 viết theo chữ quốc ngữ

khuông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.