莪
Tra từ bắt đầu bởi | |||
莪 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 艸 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+83AA (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 아
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
莪
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
莪 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaː˧˧ ŋə̤ː˨˩ | ŋaː˧˥ ŋəː˧˧ | ŋaː˧˧ ŋəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaː˧˥ ŋəː˧˧ | ŋaː˧˥˧ ŋəː˧˧ |