Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8D8D, 趍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D8D

[U+8D8C]
CJK Unified Ideographs
[U+8D8E]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “走 06” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

  1. Chạy trốn.

Định nghĩa

sửa

  1. Trước đây.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa