Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6427, 搧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6427

[U+6426]
CJK Unified Ideographs
[U+6428]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 10” ghi đè từ khóa trước, “口38”.

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

  1. Tát, vả, bạt tai.
  2. Quạt (tạo ra gió)
  3. Kích động.