Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
想
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
想
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
2.3
Danh từ
2.3.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
想
U+60F3
,
&
#24819;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-60F3
←
惲
[U+60F2]
CJK Unified Ideographs
惴
→
[U+60F4]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
tưởng
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
心
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+60F3
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: xiǎng (xiang
3
)
Wade–Giles
: hsang
3
Động từ
sửa
想
Suy nghĩ
,
tưởng tượng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
think
,
speculate
Tiếng Tây Ban Nha
:
pensar
Danh từ
sửa
想
Ý tưởng
,
quan niệm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
idea
Tiếng Tây Ban Nha
:
idea
gc
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
想
viết theo chữ
quốc ngữ
tưởng
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨə̰ŋ
˧˩˧
tɨəŋ
˧˩˨
tɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨəŋ
˧˩
tɨə̰ʔŋ
˧˩