Tra từ bắt đầu bởi
𫸟

Chữ Hán

sửa
 
𫸟 U+2BE1F, 𫸟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BE1F
𫸞
[U+2BE1E]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫸠
[U+2BE20]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “廾 10” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Từ nguyên

sửa

Được tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 872 và “殷周金文集成”, bản khắc thứ 2763.

Danh từ

sửa

𫸟

  1. (lịch sử) Tên của một cung thủ huyền thoại.
  2. Một họ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa

Phiên âm Hán-Việt: nghệ