愛
Tra từ bắt đầu bởi | |||
愛 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 心 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng NhậtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Danh từSửa đổi
愛 (あい, ai)
- Tình yêu, có tình tự nhiên đối với người, sự kiện.
- Khái niệm Kitô giáo, tình yêu của Thiên Chúa dành cho con người.
- Viết tắt của Ireland.
Động từSửa đổi
愛する (あいする, ai suru)
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
愛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |