Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+611B, 愛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-611B

[U+611A]
CJK Unified Ideographs
[U+611C]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 09” ghi đè từ khóa trước, “刀38”.

Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

(あい, ai)

  1. Tình yêu, có tình tự nhiên đối với người, sự kiện.
  2. Khái niệm Kitô giáo, tình yêu của Thiên Chúa dành cho con người.
  3. Viết tắt của Ireland.

Động từ

sửa

愛する (あいする, ai suru)

  1. Dễ thương, cái gì đó quan trọng.
  2. Không muốn bị bỏ, rất quan trọng.
  3. Cảm thấy rất vui, yêu.

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.