Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8A69, 詩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A69

[U+8A68]
CJK Unified Ideographs
[U+8A6A]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Thơ.

Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ .

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "y" is not used by this template..

Danh từ

sửa

() (shi

  1. Thơ.

Tham khảo

sửa


Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ . Ghi lại dưới tiếng Triều Tiên trung đại 시 (si) (Yale: si) trong Hunmong Jahoe (訓蒙字會 / 훈몽자회) năm 1527.

Danh từ

sửa
  1. Dạng Hán tự của (thơ).
  2. Dạng Hán tự của (câu thơ).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thơ, thi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəː˧˧tʰəː˧˥tʰəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˧˥tʰəː˧˥˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧tʰi˧˥tʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥tʰi˧˥˧