詩
Tra từ bắt đầu bởi | |||
詩 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕ
- Tongyong Pinyin: shih
- Wade–Giles: shih1
- Yale: shr̄
- Gwoyeu Romatzyh: shy
- Palladius: ши (ši)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂʐ̩⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa詩
- Thơ.
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "y" is not used by this template..
Danh từ
sửa詩 (shi)
- Thơ.
Tham khảo
sửa
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hán trung cổ 詩. Ghi lại dưới tiếng Triều Tiên trung đại 시 (si) (Yale: si) trong Hunmong Jahoe (訓蒙字會 / 훈몽자회) năm 1527.
Danh từ
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
詩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəː˧˧ | tʰəː˧˥ | tʰəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəː˧˥ | tʰəː˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ | tʰi˧˥ | tʰi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ | tʰi˧˥˧ |