Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+8A69, 詩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A69

[U+8A68]
CJK Unified Ideographs
[U+8A6A]

Tra cứu sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Thơ.

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ .

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ sửa

() (shi

  1. Thơ.

Tham khảo sửa


Tiếng Triều Tiên sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ . Ghi lại dưới tiếng Triều Tiên trung đại 시 (si) (Yale: si) trong Hunmong Jahoe (訓蒙字會 / 훈몽자회) năm 1527.

Danh từ sửa

  1. Dạng Hán tự của (thơ).
  2. Dạng Hán tự của (câu thơ).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thơ, thi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəː˧˧tʰəː˧˥tʰəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˧˥tʰəː˧˥˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧tʰi˧˥tʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥tʰi˧˥˧