鉗
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鉗 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: qián (qian2)
- Phiên âm Hán-Việt: kiềm
- Chữ Hangul: 겸
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鉗
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鉗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣi̤m˨˩ kəːm˧˧ kiə̤m˨˩ ke̤m˨˩ kɨə̤m˨˩ kṳm˨˩ kɛ̤m˨˩ ki̤m˨˩ | ɣim˧˧ kəːm˧˥ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ | ɣim˨˩ kəːm˧˧ kiəm˨˩ kem˨˩ kɨəm˨˩ kum˨˩ kɛm˨˩ kim˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣim˧˧ kəːm˧˥ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ | ɣim˧˧ kəːm˧˥˧ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ |