Tra từ bắt đầu bởi
𦋆

Chữ Hán

sửa
𦋆 U+262C6, 𦋆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-262C6
𦋅
[U+262C5]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦋇
[U+262C7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “网 08” ghi đè từ khóa trước, “山38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𦋆

  1. Lưới đánh cá.

Tính từ

sửa

𦋆

  1. Vẻ ngoài cao lớn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

Tính từ

sửa

𦋆

  1. Xem 𦋆#Tiếng Trung Quốc.