碘
Tra từ bắt đầu bởi | |||
碘 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa碘
- (Hoá học) Iot.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
碘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰n˧˩˧ | ɗiəŋ˧˩˨ | ɗiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˧˩ | ɗiə̰ʔn˧˩ |