Tra từ bắt đầu bởi
𰸉

Chữ Hán sửa

 
𰸉 U+30E09, 𰸉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30E09
𰸈
[U+30E08]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰸊
[U+30E0A]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

𰸉

  1. Vượt qua, bước qua.
  2. Vượt lên một cái gì đó (một bức tường,…)
  3. Chuyển giới.
  4. Để chuyển sang giới tính khác.

Trái nghĩa sửa

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

𰸉

  1. cái gì đó.
  2. Ngồi hoặc đứng khi di chuyển.
  3. Mở rộng hơn.
  4. Đi lại.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa