莳
Tra từ bắt đầu bởi | |||
莳 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 艸 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+83B3 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
莳
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
莳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi̤˨˩ | tʰi˧˧ | tʰi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˧ |