Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𣈿
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𣈿
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Từ nguyên
1.3
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Động từ
3.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𣈿
U+2323F
,
&
#143935;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2323F
←
𣈾
[U+2323E]
CJK Unified Ideographs Extension B
𣉀
→
[U+23240]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
日
+
9 nét
Bộ thủ của chữ Hán này cũng có thể là “
曰
”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+2323F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên
sửa
Tìm thấy trên “康熙字典·九”.
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
(không rõ)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𣈿
Xem
广韵
,
集韵
,
韵会
.
Xem
正韵
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
𣈿
Xem
𣈿#Tiếng Trung Quốc
.
Tham khảo
sửa
Từ 𡛉 trên
字海 (叶典)