锥
Tra từ bắt đầu bởi | |||
锥 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa锥
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
锥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwi̤˨˩ ʨwi̤˨˩ | tʂwi˧˧ ʨwi˧˧ | tʂwi˨˩ ʨwi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂwi˧˧ ʨwi˧˧ |