感
Tra từ bắt đầu bởi | |||
感 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: cảm
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 心 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+611F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: gǎn (gan3)
- Wade–Giles: kan3
Danh từSửa đổi
感
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
感 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ːm˧˩˧ kaːm˧˥ xəːm˧˥ | kaːm˧˩˨ ka̰ːm˩˧ kʰə̰ːm˩˧ | kaːm˨˩˦ kaːm˧˥ kʰəːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːm˧˩ kaːm˩˩ xəːm˩˩ | ka̰ːʔm˧˩ ka̰ːm˩˧ xə̰ːm˩˧ |