Tra từ bắt đầu bởi
𠻬

Chữ Hán

sửa
𠻬 U+20EEC, 𠻬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20EEC
𠻫
[U+20EEB]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠻭
[U+20EED]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 10” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𠻬

  1. Tên một loại cỏ.

Tham khảo

sửa