Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
羥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
羥
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
羥
U+7FA5
,
羥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FA5
←
群
[U+7FA4]
CJK Unified Ideographs
羦
→
[U+7FA6]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
羊
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羊 07” ghi đè từ khóa trước, “日38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7FA5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
qiān
(
qian
1
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
羥
(
Hoá học hữu cơ
)
Hydroxit
, nhóm
hydroxyl
.