Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6432, 搲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6432

[U+6431]
CJK Unified Ideographs
[U+6433]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 10” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.