Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
旒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
旒
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
旒
U+65D2
,
旒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65D2
←
旑
[U+65D1]
CJK Unified Ideographs
旓
→
[U+65D3]
Phiên âm Hán-Việt
:
lưu
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
方
+
9 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “方 09” ghi đè từ khóa trước, “弋20”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+65D2
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
:liú
Danh từ
sửa
旒
tua cờ
chuỗi ngọc
để đính lên
vương miện
của các
vua
,
chúa
thời xưa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tassel