tỷ
(Đổi hướng từ Tỷ)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ˧˩˧ | ti˧˩˨ | ti˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˩ | tḭʔ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tỷ”
- 粃: chuỷ, chủy, bỉ, tỉ, tỷ
- 枇: tỉ, tỷ, tỳ, muội, tì, mạt
- 茈: sài, tỉ, tỷ, tử
- 妏: tỉ, tỷ
- 宎: yểu, tỉ, tỷ
- 鈶: tỉ, tỷ
- 紕: bỉ, tỉ, tỷ, bì, phi
- 𠂔: tỉ, tỷ
- 芘: tỉ, tỷ, tý, tí, tất
- 徙: si, tỉ, tỷ
- 沘: tỉ, tỷ
- 耜: cử, tỉ, tỷ, trĩ
- 妣: tỉ, tỷ
- 弢: thao, tỉ, tỷ
- 崥: tỉ, tỷ
- 諰: tải, tỉ, tỷ, tai
- 梩: tỉ, tỷ
- 庳: bỉ, tỉ, tỷ, ty, ti, tý, tì, tí, bí, bánh
- 枲: di, tỉ, tỷ
- 𠈷: tỉ, tỷ
- 夶: tỉ, tỷ
- 玺: tỉ, tỷ
- 璽: tỉ, tỷ
- 佁: dĩ, sái, tị, tỉ, tỷ, sỉ
- 畀: tỷ, ty, ti, tý, tí
- 姉: tỉ, tỷ
- 姊: tỉ, tỷ
- 壐: tỉ, tỷ
- 㭒: tỉ, tỷ
- 秕: chủy, bệ, bỉ, tỉ, tỷ, bì
- 比: bỉ, tị, tỉ, tỷ, bì, bí, tỵ
- 毗: tỉ, tỷ, tỳ, tì, bì
- 泚: tỉ, tỷ, thử
- 汜: dĩ, tỉ, tỷ, tỵ
- 耔: tỉ, tỷ, tỳ, tì, tử
- 屣: si, xí, tỉ, tỷ
- 囥: khang, tỉ, tỷ
- 啤: tỉ, tỷ, tỳ, ty, ti, tì, bì
- 𤟧: tỉ, tỷ
- 忐: khẩn, tỉ, tỷ, thảm
- 𦓨: cử, tỉ, tỷ
- 秭: tỉ, tỷ
- 譬: thí, tỉ, tỷ
- 蓰: bình, si, tỉ, tỷ
- 仳: tỉ, tỷ, tỳ, tì
- 姒: tỉ, tỷ, tự
- 擨: cử, tỉ, tỷ, trấm
- 葸: tỉ, tỷ
- 俾: tị, tỉ, tỷ
Phồn thể
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Số từ
sửatỷ, tỉ
- Nghìn lần triệu
- Chữ số A-rập: 1 000 000 000, 1.000.000.000, 1,000,000,000 (ở Hoa Kỳ)
- biểu diễn mũ: 109
Dịch
sửa- Tiếng Nga: миллиард gđ (milliárd), один миллиард (odín milliárd)
- Tiếng Pháp: milliard gđ, un milliard