billion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɪl.jən/
Hoa Kỳ | [ˈbɪl.jən] |
Danh từ
sửabillion /ˈbɪl.jən/
Tham khảo
sửa- "billion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ljɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
billion /bi.ljɔ̃/ |
billions /bi.jɔ̃/ |
billion gđ /bi.ljɔ̃/
- Triệu triệu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tỷ.
Tham khảo
sửa- "billion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)