Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪɫ.ˌjɑːrd/

Danh từ

sửa

milliard /ˈmɪɫ.ˌjɑːrd/

  1. Tỷ (nghìn triệu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Gagauz

sửa

Số từ

sửa

milliard

  1. tỷ.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ljaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
milliard
/mi.ljaʁ/
milliards
/mi.ljaʁ/

milliard /mi.ljaʁ/

  1. Tỷ.
    Trente milliards de dollars — ba mươi tỷ đô la

Tham khảo

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Số từ

sửa

milliard

  1. tỷ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Số từ

sửa

milliard

  1. tỷ.