milliard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪɫ.ˌjɑːrd/
Danh từ
sửamilliard /ˈmɪɫ.ˌjɑːrd/
- Tỷ (nghìn triệu).
Tham khảo
sửa- "milliard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gagauz
sửaSố từ
sửamilliard
- tỷ.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ljaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
milliard /mi.ljaʁ/ |
milliards /mi.ljaʁ/ |
milliard gđ /mi.ljaʁ/
- Tỷ.
- Trente milliards de dollars — ba mươi tỷ đô la
Tham khảo
sửa- "milliard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tatar Crưm
sửaSố từ
sửamilliard
- tỷ.
Tham khảo
sửa- Số đếm tiếng Tatar Crưm trên Omniglot.
Tiếng Uzbek
sửaSố từ
sửamilliard
- tỷ.