Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭ˧˩˧ʂi˧˩˨ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˩ʂḭʔ˧˩

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Phó từ sửa

sỉ

  1. Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng.
    Mua sỉ.
    Bán sỉ..
    2.(đph)..
    Nói bán cất, bán buôn.
    :.
    Bán sỉ.
    Buôn sỉ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa