Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːw˧˧tʰaːw˧˥tʰaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːw˧˥tʰaːw˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thao

  1. thô, to sợi, không sạch gút.
    Sợi thao.
  2. Hàng dệt bằng thao.
    Thắt lưng thao.
  3. Tua kết bằng , chỉ.
    Nón quai thao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa