Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.dʒi/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία (-logia), từ λόγος (logos), từ ngôn ngữ tiền hệ Ấn-Âu *leg-.

Hậu tố

sửa

-logy

  1. Chỉ đến môn học; môn học về chủ đề nào đó.
    biologysinh học
    geologyđịa chất học
    genealogyphả hệ học

Từ dẫn xuất

sửa