Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mɔr.ˈfɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

geomorphology /.mɔr.ˈfɑː.lə.dʒi/

  1. Địa mạo học.

Tham khảo

sửa