epistemology
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˌpɪs.tə.ˈmɑː.lə.dʒi/
Danh từ sửa
epistemology /ɪ.ˌpɪs.tə.ˈmɑː.lə.dʒi/
- (Triết học) Nhận thức luận; sự nhận thức luận.
Tham khảo sửa
- "epistemology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)