Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌsɪr.i.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

assyriology /ə.ˌsɪr.i.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. At-xi-ri học.

Tham khảo

sửa